Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

give et trut

  • 1 trut

    trut [tʀud] <- tet; -> Hupen n, Tuten n;

    Dansk-tysk Ordbog > trut

  • 2 vent

    /vent/ * danh từ - lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng =the vent of a cask+ lỗ thông hơi của cái thùng =vents of a flute+ lỗ sáo =a vent through the dykes+ lỗ thoát qua đê - (địa lý,địa chất) miệng phun =the vent of a valcano+ miệng núi lửa - (động vật học) lỗ đít; huyệt - (kiến trúc) ống khói =the vent of a chimney+ ống khói lò sưởi - sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...) - (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả) =to give vent to one's anger+ trút nỗi giận dữ của mình * ngoại động từ - mở lỗ thông; làm cho thông hơi =to vent a barrel+ giùi lỗ thùng cho thông hơi - (nghĩa bóng) làm cho hả, trút =to vent one's hatred on the enemy+ trút căm thù vào đầu địch * nội động từ - (động vật học) ngoi lên để thở =the otter vents from time to time+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở

    English-Vietnamese dictionary > vent

  • 3 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

См. также в других словарях:

  • Teufel — (s. ⇨ Teixel). 1. A mol muess ma m Teuffel uff de Wedel treta. – Birlinger, 1036. 2. All, wat de Düwel nich lesen kann (will), dat sleit he vörbi (oder: sleit he äwer). – Frommann, II, 389, 123; Eichwald, 346; Goldschmidt, 57; Kern, 1430. 3. Als… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Erotische Laktation — (engl. erotic lactation) bezeichnet das Stillen eines erwachsenen Partners beziehungsweise eine Relaktation primär aus erotischen Gründen. Je nach Art und Ausrichtung der erotischen Beziehung finden auch andere, insbesondere englische Begriffe… …   Deutsch Wikipedia

  • Red fox — For other uses, see Red fox (disambiguation). Red fox Temporal range: Mid Pleistocene–Recent European red fox (V. v. crucigera) Conservation status …   Wikipedia

  • Domestication — Dogs and sheep were among the first animals to be domesticated Domestication (from Latin domesticus) or taming is the process whereby a population of animals or plants, through a process of selection, becomes accustomed to human provision and con …   Wikipedia

  • Antagonistic pleiotropy hypothesis — The antagonistic pleiotropy hypothesis was first proposed by George C. Williams in 1957 as an explanation for senescence. [Williams, G.C. 1957. Pleiotropy, natural selection, and the evolution of senescence. Evolution 11:398–411.] Pleiotropy is… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»